Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quốc khánh



noun
national celebration

[quốc khánh]
National Day
Quốc khánh Hoa Kỳ
The Fourth; Independence Day
Các tổng thống từ trần ngày 4/7: John Adams, Thomas Jefferson and James Monroe
Presidents who died on July 4: John Adams, Thomas Jefferson and James Monroe



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.